Bước tới nội dung

meublant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mœ.blɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực meublant
/mœ.blɑ̃/
meublant
/mœ.blɑ̃/
Giống cái meublant
/mœ.blɑ̃/
meublant
/mœ.blɑ̃/

meublant /mœ.blɑ̃/

  1. Có thể dùng để bày trong nhà.
    Meubles meublants — (luật học, pháp lý) đồ bày trong nhà

Tham khảo

[sửa]