meurtrir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mœʁ.tʁiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

meurtrir ngoại động từ /mœʁ.tʁiʁ/

  1. Làm bầm tím.
  2. Làm giập (quả rau).
  3. (Nghĩa bóng) Làm tổn thương, làm đau .
    Meurtrir le cœur — làm đau xé lòng
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Giết, ám sát.

Tham khảo[sửa]