meurtrir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mœʁ.tʁiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]meurtrir ngoại động từ /mœʁ.tʁiʁ/
- Làm bầm tím.
- Làm giập (quả rau).
- (Nghĩa bóng) Làm tổn thương, làm đau xé.
- Meurtrir le cœur — làm đau xé lòng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Giết, ám sát.
Tham khảo
[sửa]- "meurtrir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)