Bước tới nội dung

midshipman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪd.ˌʃɪp.mən/

Danh từ

[sửa]

midshipman /ˈmɪd.ˌʃɪp.mən/

  1. Chuẩn uý hải quân.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Học sinh trường hải quân.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)