Bước tới nội dung

miette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
miette
/mjɛt/
miettes
/mjɛt/

miette gc /mjɛt/

  1. Vụn bánh (rơi ra khi bẻ bánh).
  2. Miếng vụn.
    Mettre un verre en miettes — đập vụn cái cốc
  3. Mẫu, mảnh, một .
    Je n'ai pas perdu une miette du spectacle — tôi đã chẳng mất xem một tý nào

Tham khảo

[sửa]