Bước tới nội dung

migraineux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ɡʁɛ.nø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực migraineux
/mi.ɡʁɛ.nø/
migraineux
/mi.ɡʁɛ.nø/
Giống cái migraineux
/mi.ɡʁɛ.nø/
migraineux
/mi.ɡʁɛ.nø/

migraineux /mi.ɡʁɛ.nø/

  1. (Y học) Đau nửa đầu.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít migraineux
/mi.ɡʁɛ.nø/
migraineux
/mi.ɡʁɛ.nø/
Số nhiều migraineux
/mi.ɡʁɛ.nø/
migraineux
/mi.ɡʁɛ.nø/

migraineux /mi.ɡʁɛ.nø/

  1. (Y học) Người đau nửa đầu.

Tham khảo

[sửa]