migraineux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.ɡʁɛ.nø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | migraineux /mi.ɡʁɛ.nø/ |
migraineux /mi.ɡʁɛ.nø/ |
Giống cái | migraineux /mi.ɡʁɛ.nø/ |
migraineux /mi.ɡʁɛ.nø/ |
migraineux /mi.ɡʁɛ.nø/
- (Y học) Đau nửa đầu.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | migraineux /mi.ɡʁɛ.nø/ |
migraineux /mi.ɡʁɛ.nø/ |
Số nhiều | migraineux /mi.ɡʁɛ.nø/ |
migraineux /mi.ɡʁɛ.nø/ |
migraineux /mi.ɡʁɛ.nø/
Tham khảo
[sửa]- "migraineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)