Bước tới nội dung

milfoil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪɫ.ˌfɔɪɫ/

Danh từ

[sửa]

milfoil /ˈmɪɫ.ˌfɔɪɫ/

  1. (Thực vật học) Cỏ thi.

Tham khảo

[sửa]