Bước tới nội dung

milice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
milice
/mi.lis/
milices
/mi.lis/

milice gc /mi.lis/

  1. Dân quân, tự vệ.
  2. Bảo an binh (ở một số nước).
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Quân đội.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nghệ thuật chiến tranh.

Tham khảo

[sửa]