milice
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.lis/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
milice /mi.lis/ |
milices /mi.lis/ |
milice gc /mi.lis/
- Dân quân, tự vệ.
- Bảo an binh (ở một số nước).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Quân đội.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nghệ thuật chiến tranh.
Tham khảo
[sửa]- "milice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)