Bước tới nội dung

militaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.li.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực militaire
/mi.li.tɛʁ/
militaires
/mi.li.tɛʁ/
Giống cái militaire
/mi.li.tɛʁ/
militaires
/mi.li.tɛʁ/

militaire /mi.li.tɛʁ/

  1. (Thuộc) Quân sự.
    Art militaire — nghệ thuật quân sự
  2. (Thuộc) Quân đội, (thuộc) quân nhân.
    Vie militaire — đời sống quân đội
    Musique militaire — quân nhạc
    Service militaire — quân địch

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
militaire
/mi.li.tɛʁ/
militaires
/mi.li.tɛʁ/

militaire /mi.li.tɛʁ/

  1. Quân nhân, bộ đội.
  2. Nghề nhà binh.

Tham khảo

[sửa]