Bước tới nội dung

millstone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

millstone

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmɪɫ.ˌstoʊn/

Danh từ

millstone /ˈmɪɫ.ˌstoʊn/

  1. Đá cối xay.

Thành ngữ

Tham khảo