millstone
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɪɫ.ˌstoʊn/
Danh từ
[sửa]millstone /ˈmɪɫ.ˌstoʊn/
- Đá cối xay.
Thành ngữ
[sửa]- between the upper and the nethrt milstone: Trên đe dưới búa.
- to have (fix) a millstone about one's neck: Đeo cùm vào cổ; gánh vác công việc nặng nề.
- to see [far] into a millstone: Xem See
Tham khảo
[sửa]- "millstone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)