mimi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mi.mi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mimi /mi.mi/ |
mimis /mi.mi/ |
mimi gđ /mi.mi/
- (Ngôn ngữ nhi đồng) Con mèo.
- (Thân mật) Em bé thân thương.
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mimi /mi.mi/ |
mimi /mi.mi/ |
Giống cái | mimi /mi.mi/ |
mimi /mi.mi/ |
mimi /mi.mi/
Tham khảo[sửa]
- "mimi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)