mincemeat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪnts.ˌmit/

Danh từ[sửa]

mincemeat /ˈmɪnts.ˌmit/

  1. Nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ).

Thành ngữ[sửa]

  • to make mincemeat of: Băm nhỏ, băm vụn, đập nát ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo[sửa]