Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
mincemeat /ˈmɪnts.ˌmit/
- Nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ).
Thành ngữ[sửa]
- to make mincemeat of: Băm nhỏ, băm vụn, đập nát ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Tham khảo[sửa]
-