mindretall
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mindretall | mindretallet |
Số nhiều | mindretall, mindretaller | mindretalla, mindretallene |
mindretall gđ
- Thiểu số, số ít, số nhỏ.
- Et mindretall på to gikk imot komiteflertallet.
- å være i indretall — Thuộc về nhóm thiểu số.
Từ dẫn xuất
[sửa]Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mindretall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)