Bước tới nội dung

minify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪ.nə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

minify ngoại động từ /ˈmɪ.nə.ˌfɑɪ/

  1. Làm nhỏ đi, làm cho đi; làm giảm tính chất quan trọng.

Tham khảo

[sửa]