Bước tới nội dung

minoen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.no.ɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực minoen
/mi.no.ɛ̃/
minoen
/mi.no.ɛ̃/
Giống cái minoenne
/mi.nen/
minoenne
/mi.nen/

minoen /mi.no.ɛ̃/

  1. (Sử học) (thuộc) đảo Crét cổ đại.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
minoen
/mi.no.ɛ̃/
minoens
/mi.no.ɛ̃/

minoen /mi.no.ɛ̃/

  1. (Sử học) Thời Crét cổ đại.

Tham khảo

[sửa]