minority
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mə.ˈnɔr.ə.ti/
![]() | [mə.ˈnɔr.ə.ti] |
Danh từ[sửa]
minority /mə.ˈnɔr.ə.ti/
- Phần ít; thiểu số.
- Only a minority of British households do/does not have a car.
- Chỉ có một số ít hộ gia đình người Anh là không có xe hơi.
- a small minority voted against the motion — một thiểu số nhỏ bỏ phiếu chống bản kiến nghị
- a minority vote/opinion/point of view — lá phiếu/dư luận/quan điểm của thiểu số
- Tộc người thiểu số.
- struggle of ethnic minorities — cuộc đấu tranh của các tộc người thiểu số
- to belong to a minority group — thuộc một tộc người thiểu số
- minority rights — quyền của dân tộc thiểu số
- Tuổi vị thành niên.
- to be in one's minority — đang tuổi vị thành niên
- to be in a/the minority — ở trong phe thiểu số; chiếm thiểu số
- I'm in a minority of one — tôi ở vào thế thiểu số một người (không ai đồng tình với tôi cả)
- minority government — chính phủ chiếm ít ghế trong quốc hội lập pháp so với toàn bộ số ghế của các phe đối lập; chính phủ thiểu số
Tham khảo[sửa]
- "minority". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)