minority

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mə.ˈnɔr.ə.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

minority /mə.ˈnɔr.ə.ti/

  1. Phần ít; thiểu số.
    Only a minority of British households do/does not have a car.
    Chỉ có một số ít hộ gia đình người Anh là không có xe hơi.
    a small minority voted against the motion — một thiểu số nhỏ bỏ phiếu chống bản kiến nghị
    a minority vote/opinion/point of view — lá phiếu/dư luận/quan điểm của thiểu số
  2. Tộc người thiểu số.
    struggle of ethnic minorities — cuộc đấu tranh của các tộc người thiểu số
    to belong to a minority group — thuộc một tộc người thiểu số
    minority rights — quyền của dân tộc thiểu số
  3. Tuổi vị thành niên.
    to be in one's minority — đang tuổi vị thành niên
    to be in a/the minority — ở trong phe thiểu số; chiếm thiểu số
    I'm in a minority of one — tôi ở vào thế thiểu số một người (không ai đồng tình với tôi cả)
    minority government — chính phủ chiếm ít ghế trong quốc hội lập pháp so với toàn bộ số ghế của các phe đối lập; chính phủ thiểu số

Tham khảo[sửa]