mirth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɜːθ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

mirth /ˈmɜːθ/

  1. Sự vui vẻ, sự vui đùa, sự cười đùa, sự nô giỡn.

Tham khảo[sửa]