misbegotten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.bɪ.ˈɡɑː.tᵊn/

Tính từ[sửa]

misbegotten /.bɪ.ˈɡɑː.tᵊn/

  1. Không chính đáng, không hợp pháp.
  2. Hoang (con).

Tham khảo[sửa]