miscast
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmɪs.ˈkæst/
Ngoại động từ
[sửa]miscast ngoại động từ /ˌmɪs.ˈkæst/
- Chọn các vai đóng không hợp cho (một vở kịch).
- Phân công (diễn viên) đóng vai không thích hợp; phân công (một vai) không thích hợp.
Tham khảo
[sửa]- "miscast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)