Bước tới nội dung

miscast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɪs.ˈkæst/

Ngoại động từ

[sửa]

miscast ngoại động từ /ˌmɪs.ˈkæst/

  1. Chọn các vai đóng không hợp cho (một vở kịch).
  2. Phân công (diễn viên) đóng vai không thích hợp; phân công (một vai) không thích hợp.

Tham khảo

[sửa]