mislike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈlɑɪk/

Danh từ[sửa]

mislike /.ˈlɑɪk/

  1. Sự ghét bỏ, sự ghê tởm.

Ngoại động từ[sửa]

mislike ngoại động từ /.ˈlɑɪk/

  1. Không ưa thích, ghét bỏ, ghê tởm.

Tham khảo[sửa]