Bước tới nội dung

misogyne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.zɔ.ʒin/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực misogyne
/mi.zɔ.ʒin/
misogynes
/mi.zɔ.ʒin/
Giống cái misogyne
/mi.zɔ.ʒin/
misogynes
/mi.zɔ.ʒin/

misogyne /mi.zɔ.ʒin/

  1. Ghét phụ nữ.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít misogyne
/mi.zɔ.ʒin/
misogynes
/mi.zɔ.ʒin/
Số nhiều misogyne
/mi.zɔ.ʒin/
misogynes
/mi.zɔ.ʒin/

misogyne /mi.zɔ.ʒin/

  1. Người ghét phụ nữ.

Tham khảo

[sửa]