mistral
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɪs.trəl/
Danh từ
[sửa]mistral /ˈmɪs.trəl/
Tham khảo
[sửa]- "mistral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mis.tʁal/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mistral /mis.tʁal/ |
mistrals /mis.tʁal/ |
mistral gđ /mis.tʁal/
Tham khảo
[sửa]- "mistral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)