Bước tới nội dung

mitraille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mit.ʁaj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mitraille
/mit.ʁaj/
mitrailles
/mit.ʁaj/

mitraille gc /mit.ʁaj/

  1. Loạt đạn, làn mưa đạn.
    Fuir sous la mitraille — chạy trốn dưới làn mưa đạn
  2. Đạn sắt vụn.
  3. (Thân mật) Tiền đồng.
    Poches pleines de mitraille — túi đầy tiền đồng

Tham khảo

[sửa]