mitraille
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mit.ʁaj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mitraille /mit.ʁaj/ |
mitrailles /mit.ʁaj/ |
mitraille gc /mit.ʁaj/
- Loạt đạn, làn mưa đạn.
- Fuir sous la mitraille — chạy trốn dưới làn mưa đạn
- Đạn sắt vụn.
- (Thân mật) Tiền đồng.
- Poches pleines de mitraille — túi đầy tiền đồng
Tham khảo
[sửa]- "mitraille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)