Bước tới nội dung

mixeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mik.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mixeur
/mik.sœʁ/
mixeurs
/mik.sœʁ/

mixeur /mik.sœʁ/

  1. Máy trộn thực phẩm.
  2. (Rađiô) Bộ trộn.

Tham khảo

[sửa]