Bước tới nội dung

mobilisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.bi.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mobilisation
/mɔ.bi.li.za.sjɔ̃/
mobilisation
/mɔ.bi.li.za.sjɔ̃/

mobilisation gc /mɔ.bi.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự động viên.
    Mobilisation générale — sự tổng động viên
  2. Sự huy động.
    Mobilisation de capitaux — sự huy động vốn
  3. (Y học) Sự chuyển động.
    Mobilisation passive — sự chuyển động thụ động

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]