moche
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔʃ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | moche /mɔʃ/ |
moches /mɔʃ/ |
Giống cái | moche /mɔʃ/ |
moches /mɔʃ/ |
moche /mɔʃ/
- (Thân mật) Xấu xí.
- Une femme moche — một người đàn bà xấu xí
- Tệ hại, tồi.
- Il pleut, c’est moche — trời mưa thực tệ hại
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "moche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)