Bước tới nội dung

modern sector

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈsɛk.tɜː/

Danh từ

[sửa]

modern sector / ˈsɛk.tɜː/

  1. (Kinh tế học) Khu vực hiện đại.

Tham khảo

[sửa]