Bước tới nội dung

modernisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.dɛʁ.ni.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
modernisation
/mɔ.dɛʁ.ni.za.sjɔ̃/
modernisations
/mɔ.dɛʁ.ni.za.sjɔ̃/

modernisation gc /mɔ.dɛʁ.ni.za.sjɔ̃/

  1. Sự hiện đại hóa.
    Modernisation des méthodes de travail — sự hiện đại hóa phương pháp làm việc

Tham khảo

[sửa]