momentous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /moʊ.ˈmɛn.təs/
Hoa Kỳ | [moʊ.ˈmɛn.təs] |
Tính từ
[sửa]momentous (so sánh hơn more momentous, so sánh nhất most momentous)
- Quan trong, trọng yếu.
- Có tính lịch sử.
Đồng nghĩa
[sửa]- có tính lịch sử
Tham khảo
[sửa]- "momentous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)