Bước tới nội dung

trọng yếu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

    Âm Hán-Việt của chữ Hán 重要.

    Cách phát âm

    [sửa]
    IPA theo giọng
    Hà NộiHuếSài Gòn
    ʨa̰ʔwŋ˨˩ iəw˧˥tʂa̰wŋ˨˨ iə̰w˩˧tʂawŋ˨˩˨ iəw˧˥
    VinhThanh ChươngHà Tĩnh
    tʂawŋ˨˨ iəw˩˩tʂa̰wŋ˨˨ iəw˩˩tʂa̰wŋ˨˨ iə̰w˩˧

    Tính từ

    [sửa]

    trọng yếu

    1. Hết sức quan trọng.
      Vị trí trọng yếu.
      Nhiệm vụ trọng yếu của kế hoạch.

    Tham khảo

    [sửa]