momie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
momie
/mɔ.mi/
momies
/mɔ.mi/

momie gc

  1. Xác ướp.
    Les momies égyptiennes — những xác ướp Ai Cập
  2. (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Người khô đét.
  3. (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Người ngồi ì ra.
  4. (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Người lạc hậu.

Tham khảo[sửa]