momie
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
momie /mɔ.mi/ |
momies /mɔ.mi/ |
momie gc
- Xác ướp.
- Les momies égyptiennes — những xác ướp Ai Cập
- (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Người khô đét.
- (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Người ngồi ì ra.
- (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Người lạc hậu.
Tham khảo[sửa]
- "momie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)