Bước tới nội dung

money-box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmə.ni.ˈbɑːks/

Danh từ

[sửa]

money-box /ˈmə.ni.ˈbɑːks/

  1. Ống tiền tiết kiệm.
  2. Hộp tiền quyên góp.

Tham khảo

[sửa]