money illusion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ɪ.ˈluː.ʒən/

Danh từ[sửa]

money illusion / ɪ.ˈluː.ʒən/

  1. (Kinh tế học) Ảo tưởng về tiền.

Tham khảo[sửa]