Bước tới nội dung

monnaie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
monnaie
/mɔ.nɛ/
monnaies
/mɔ.nɛ/

monnaie gc /mɔ.nɛ/

  1. Đồng tiền; tiền; tiền tệ.
    Une pièce de monnaie — một đồng tiền
  2. Tiền lẻ.
    Changer cent francs pour de la monnaie — đổi một trăm frăng lấy tiền lẻ
    battre monnaie — đúc tiền+ kiếm tiền
    faire de la monnaie — đổi lấy tiền lẻ
    hôtel des monnaies — sở đúc tiền
    monnaie courante — tiền lưu hành+ thường lệ
    monnaie d’appoint, monnaie divisionnaire — tiền lẻ
    monnaie de compte — đồng tiền thanh toán (không có thực chi, dùng để thanh toán)
    monnaie fictive — tiền giấy; tiền quy ước
    monnaie fiduciaire — tiền tín dụng
    papier-monnaie — giấy bạc
    payer en monnaie de singe — hỏi nợ chỉ nhăn nhở cười trừ
    petite monnaie — tiền lẻ
    rendre à quelqu'un la monnaie de sa pièce — ăn miếng trả miếng đối với ai

Tham khảo

[sửa]