Bước tới nội dung

monocoque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.nɔ.kɔk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
monocoque
/mɔ.nɔ.kɔk/
monocoque
/mɔ.nɔ.kɔk/

monocoque /mɔ.nɔ.kɔk/

  1. Vỏ cứng liền (xe).

Tham khảo

[sửa]