monogramme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.nɔ.ɡʁam/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
monogramme /mɔ.nɔ.ɡʁam/ |
monogrammes /mɔ.nɔ.ɡʁam/ |
monogramme gđ /mɔ.nɔ.ɡʁam/
Tham khảo
[sửa]- "monogramme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)