monolithisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.nɔ.li.tizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
monolithisme /mɔ.nɔ.li.tizm/ |
monolithisme /mɔ.nɔ.li.tizm/ |
monolithisme gđ /mɔ.nɔ.li.tizm/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "monolithisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)