Bước tới nội dung

monolithisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.nɔ.li.tizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
monolithisme
/mɔ.nɔ.li.tizm/
monolithisme
/mɔ.nɔ.li.tizm/

monolithisme /mɔ.nɔ.li.tizm/

  1. Tính nguyên khối, tính một khối (nghĩa đen) nghĩa bóng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]