Bước tới nội dung

syncrétisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃.kʁe.tizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
syncrétisme
/sɛ̃.kʁe.tizm/
syncrétisme
/sɛ̃.kʁe.tizm/

syncrétisme /sɛ̃.kʁe.tizm/

  1. Thuyết hổ lốn.
  2. Hỗn hợp.
    Syncrétisme religieux — hỗn hợp tôn giáo
  3. (Tâm lý học) Tri giác lờ mờ.

Tham khảo

[sửa]