monosyllable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑː.nə.ˌsɪ.lə.bəl/
Danh từ
[sửa]monosyllable /ˈmɑː.nə.ˌsɪ.lə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "monosyllable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
monosyllable /ˈmɑː.nə.ˌsɪ.lə.bəl/