Bước tới nội dung

moon-blindness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmuːn.ˈblɑɪnd.nəs/

Danh từ

[sửa]

moon-blindness /ˈmuːn.ˈblɑɪnd.nəs/

  1. Bệnh quáng gà.
  2. Chứng viêm mắt (ngựa).

Tham khảo

[sửa]