moonscape

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌskeɪp/

Danh từ[sửa]

moonscape /.ˌskeɪp/

  1. Quang cảnh cung trăng.

Tham khảo[sửa]