morale
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
morale /mə.ˈræl/
- (Quân sự) Tính thần, chí khí, nhuệ khí.
- low morale — tinh thần thấp kém
- sagging morale — tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém
Tham khảo[sửa]