Bước tới nội dung

morosité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.ʁɔ.zi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
morosité
/mɔ.ʁɔ.zi.te/
morosités
/mɔ.ʁɔ.zi.te/

morosité gc /mɔ.ʁɔ.zi.te/

  1. (Văn học) Sự rầu rỉ, sự ủ ê.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]