joie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒwa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
joie /ʒwa/ |
joies /ʒwa/ |
joie gc /ʒwa/
- Sự vui sướng, sự vui mừng.
- La joie du triomphe — sự vui sướng của thắng lợi
- Niềm vui.
- Enfant qui est la joie de ses parents — đứa trẻ là niềm vui của cha mẹ
- à cœur joie — xem coeur
- être tout à la joie de — rất sung sướng được
- faire la joie de quelqu'un — làm vui lòng ai
- feu de joie — lửa đốt mừng
- fille de joie — xem fille
- ne pas se sentir de joie — xem sentir
- s’en donner à cœur joie — xem donner
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "joie". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)