mortally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɔr.tᵊl.i/

Phó từ[sửa]

mortally /ˈmɔr.tᵊl.i/

  1. Đến chết được, ghê gớm, cực kỳ.
    to be mortally frightened — hoảng sợ đến chết được

Tham khảo[sửa]