Bước tới nội dung

morte-saison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔʁ.tsɛ.zɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
morte-saison
/mɔʁ.tsɛ.zɔ̃/
mortes-saisons
/mɔʁ.tsɛ.zɔ̃/

morte-saison gc /mɔʁ.tsɛ.zɔ̃/

  1. Mùa ít việc.

Tham khảo

[sửa]