Bước tới nội dung

motivity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /moʊ.ˈtɪ.və.ti/

Danh từ

[sửa]

motivity /moʊ.ˈtɪ.və.ti/

  1. Động lực.

Tham khảo

[sửa]