Bước tới nội dung

motor-cyclist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmoʊ.tɜː.ˈsɑɪ.kə.ləst/

Danh từ

[sửa]

motor-cyclist /ˈmoʊ.tɜː.ˈsɑɪ.kə.ləst/

  1. Người đi xe mô tô, người lái xe mô tô.

Tham khảo

[sửa]