Bước tới nội dung

mouillant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mu.jɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mouillant
/mu.jɑ̃/
mouillant
/mu.jɑ̃/
Giống cái mouillante
/mu.jɑ̃t/
mouillante
/mu.jɑ̃t/

mouillant /mu.jɑ̃/

  1. Tẩm ướt.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mouillant
/mu.jɑ̃/
mouillant
/mu.jɑ̃/

mouillant /mu.jɑ̃/

  1. (Vật lý học) Chất tẩm ướt.

Tham khảo

[sửa]