mouillant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mu.jɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mouillant /mu.jɑ̃/ |
mouillant /mu.jɑ̃/ |
Giống cái | mouillante /mu.jɑ̃t/ |
mouillante /mu.jɑ̃t/ |
mouillant /mu.jɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mouillant /mu.jɑ̃/ |
mouillant /mu.jɑ̃/ |
mouillant gđ /mu.jɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "mouillant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)