Bước tới nội dung

moulinette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mu.li.nɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
moulinette
/mu.li.nɛt/
moulinettes
/mu.li.nɛt/

moulinette gc /mu.li.nɛt/

  1. (Bếp núc, thân mật) Cái xay rau, cái nghiền.

Tham khảo

[sửa]