mountain
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmɑʊn.tən/
| [ˈmɑʊn.tn̩] |
Danh từ
mountain (đếm được và không đếm được, số nhiều mountains)
- Núi.
- (Nghĩa bóng) Núi, đống to.
- mountains of gold — hàng đống vàng
- mountains of debts — hàng đống nợ
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mountain”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)